Đọc nhanh: 米袋子 (mễ đại tử). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cung cấp ngũ cốc cho công chúng.
米袋子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) cung cấp ngũ cốc cho công chúng
(fig.) supply of grain to the public
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米袋子
- 妈妈 勒紧 装菜 的 袋子
- Mẹ buộc chặt túi đựng rau.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 袋子 漏 了 , 米 都 撒 出来 了
- Túi bị thủng, gạo rơi ra ngoài hết rồi.
- 袋子 破 了 大米 漏 了 出来
- Bao bị rách, gạo rơi ra ngoài.
- 你 帮 我 把 这 两袋 米匀 一匀
- Bạn giúp tôi chia đều hai bao gạo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
米›
袋›