篇幅 piānfú
volume volume

Từ hán việt: 【thiên bức】

Đọc nhanh: 篇幅 (thiên bức). Ý nghĩa là: độ dài (bài văn), số trang (của sách báo). Ví dụ : - 这篇评论的篇幅只有一千来字。 bài bình luận này chỉ dài độ một ngàn chữ.

Ý Nghĩa của "篇幅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

篇幅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. độ dài (bài văn)

文章的长短

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 评论 pínglùn de 篇幅 piānfu 只有 zhǐyǒu 一千 yīqiān 来字 láizì

    - bài bình luận này chỉ dài độ một ngàn chữ.

✪ 2. số trang (của sách báo)

书籍报刊等篇页的数量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇幅

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销量 xiāoliàng 大幅度提高 dàfúdùtígāo

    - Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.

  • volume volume

    - 篇幅 piānfu 短小 duǎnxiǎo

    - bài viết ngắn

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 察看 chákàn 那幅 nàfú huà

    - Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiě le 两篇 liǎngpiān 通讯 tōngxùn

    - Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yǒu jiào 大幅度 dàfúdù de 提高 tígāo

    - Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 评论 pínglùn de 篇幅 piānfu 只有 zhǐyǒu 一千 yīqiān 来字 láizì

    - bài bình luận này chỉ dài độ một ngàn chữ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 诗篇 shīpiān 构成 gòuchéng le 一幅 yīfú 农村 nóngcūn 生活 shēnghuó de 多彩的 duōcǎide 画图 huàtú

    - cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao