Đọc nhanh: 波幅 (ba bức). Ý nghĩa là: biên độ sóng.
波幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên độ sóng
在横波中,从波峰或波谷到横坐标轴的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波幅
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
波›