Đọc nhanh: 篇目 (thiên mục). Ý nghĩa là: tiêu đề chương (sách), mục lục tiêu đề.
篇目 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu đề chương (sách)
书籍中篇章的标题
✪ 2. mục lục tiêu đề
书籍中篇章标题的目录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
篇›