篇章 piānzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên chương】

Đọc nhanh: 篇章 (thiên chương). Ý nghĩa là: văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết). Ví dụ : - 篇章结构。 kết cấu bài văn.. - 历史篇章。 kết cấu lịch sử.

Ý Nghĩa của "篇章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篇章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết)

篇和章,泛指文章

Ví dụ:
  • volume volume

    - 篇章 piānzhāng 结构 jiégòu

    - kết cấu bài văn.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - kết cấu lịch sử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇章

  • volume volume

    - 注释 zhùshì le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy giải thích bài viết này.

  • volume volume

    - 写活 xiěhuó le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Ông ấy viết bài này một cách sống động.

  • volume volume

    - 节录 jiélù le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy đã trích ra bài viết này.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì 上能 shàngnéng 理解 lǐjiě zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.

  • volume volume

    - xiě le 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Anh ấy viết một bài viết thú vị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • volume volume

    - 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng 好极了 hǎojíle 但是 dànshì 表达方式 biǎodáfāngshì 不太好 bùtàihǎo

    - Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kàn zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đang xem phần tóm tắt của bài viết này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao