Đọc nhanh: 篇章 (thiên chương). Ý nghĩa là: văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết). Ví dụ : - 篇章结构。 kết cấu bài văn.. - 历史篇章。 kết cấu lịch sử.
篇章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết)
篇和章,泛指文章
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 历史 篇章
- kết cấu lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇章
- 他 注释 了 这 篇文章
- Anh ấy giải thích bài viết này.
- 他 写活 了 这 篇文章
- Ông ấy viết bài này một cách sống động.
- 他 节录 了 这 篇文章
- Anh ấy đã trích ra bài viết này.
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 他 写 了 一篇 有趣 的 文章
- Anh ấy viết một bài viết thú vị.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 他 正在 看 这 篇文章 的 摘要
- Anh ấy đang xem phần tóm tắt của bài viết này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
篇›