Đọc nhanh: 篇页 (thiên hiệt). Ý nghĩa là: bài và trang.
篇页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài và trang
篇和页
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篇页
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 他 写 了 五篇 稿纸
- Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 他 写活 了 这 篇文章
- Ông ấy viết bài này một cách sống động.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 他 写 了 一篇 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã viết một bài luận về kinh tế.
- 他 写 的 优美 篇章 多
- Anh ấy viết nhiều văn chương ưu mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篇›
页›