管辖 guǎnxiá
volume volume

Từ hán việt: 【quản hạt】

Đọc nhanh: 管辖 (quản hạt). Ý nghĩa là: quản hạt; quản lý; cai quản; thuộc quyền; dưới quyền; lỵ, cai trị. Ví dụ : - 管辖范围 phạm vi quản lý. - 直辖市由国务院直接管辖。 thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.

Ý Nghĩa của "管辖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

管辖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quản hạt; quản lý; cai quản; thuộc quyền; dưới quyền; lỵ

管理;统辖 (人员、事务、区域、案件等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 管辖 guǎnxiá 范围 fànwéi

    - phạm vi quản lý

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì yóu 国务院 guówùyuàn 直接 zhíjiē 管辖 guǎnxiá

    - thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.

✪ 2. cai trị

凭借政权来控制、管理国家或地区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管辖

  • volume volume

    - 管辖 guǎnxiá 范围 fànwéi

    - phạm vi quản lý

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì yóu 国务院 guówùyuàn 直接 zhíjiē 管辖 guǎnxiá

    - thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 下雨 xiàyǔ 反正 fǎnzhèng 他会来 tāhuìlái

    - Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.

  • volume volume

    - 牧师住宅 mùshīzhùzhái 管辖区 guǎnxiáqū 通常 tōngcháng yóu 教会 jiāohuì 提供 tígōng gěi 牧师 mùshī de 正式 zhèngshì 寓所 yùsuǒ 教区长 jiàoqūzhǎng de 管辖区 guǎnxiáqū

    - thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.

  • volume volume

    - shuí lái 管辖 guǎnxiá 这个 zhègè 部门 bùmén

    - Ai sẽ quản lý bộ phận này?

  • volume volume

    - 管辖 guǎnxiá zhe 销售 xiāoshòu 团队 tuánduì

    - Cô ấy quản lý đội ngũ bán hàng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū guī 地委 dìwěi 管辖 guǎnxiá

    - Khu vực này thuộc sự quản lý của ủy ban khu vực.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì yóu 警方 jǐngfāng 管辖 guǎnxiá

    - Nơi này do cảnh sát quản lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:一フ丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQJQR (大手十手口)
    • Bảng mã:U+8F96
    • Tần suất sử dụng:Cao