Đọc nhanh: 立案管辖 (lập án quản hạt). Ý nghĩa là: Thẩm quyền vụ việc.
立案管辖 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẩm quyền vụ việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立案管辖
- 立案侦查
- lập hồ sơ điều tra
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 管辖 范围
- phạm vi quản lý
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 她 管辖 着 销售 团队
- Cô ấy quản lý đội ngũ bán hàng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
立›
管›
辖›