Đọc nhanh: 普通管辖 (phổ thông quản hạt). Ý nghĩa là: Quyền xét xử sơ thẩm.
普通管辖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyền xét xử sơ thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通管辖
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 交通管制
- quản chế giao thông
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 通知 主管 这个 问题
- Anh ấy báo chủ quản vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
管›
辖›
通›