包管 bāoguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bao quản】

Đọc nhanh: 包管 (bao quản). Ý nghĩa là: đảm bảo; cam đoan; quả quyết (biểu lộ sự tự tin của người nói). Ví dụ : - 包管平安无事 đảm bảo bình an vô sự. - 包管退换 đảm bảo được trả lại. - 他这种病包管不用吃药就会好 loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.

Ý Nghĩa của "包管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包管 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảm bảo; cam đoan; quả quyết (biểu lộ sự tự tin của người nói)

指对人或事物担保,着重表现说话人的自信

Ví dụ:
  • volume volume

    - 包管 bāoguǎn 平安无事 píngānwúshì

    - đảm bảo bình an vô sự

  • volume volume

    - 包管 bāoguǎn 退换 tuìhuàn

    - đảm bảo được trả lại

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng bìng 包管 bāoguǎn 不用 bùyòng 吃药 chīyào jiù huì hǎo

    - loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包管

  • volume volume

    - 包管 bāoguǎn 平安无事 píngānwúshì

    - đảm bảo bình an vô sự

  • volume volume

    - 老百姓 lǎobǎixìng guǎn 包公 bāogōng jiào 包青天 bāoqīngtiān

    - Nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.

  • volume volume

    - 包管 bāoguǎn 退换 tuìhuàn

    - đảm bảo được trả lại

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng bìng 包管 bāoguǎn 不用 bùyòng 吃药 chīyào jiù huì hǎo

    - loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.

  • volume volume

    - 不好 bùhǎo 管换 guǎnhuàn

    - có hư cho đổi

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 三年级 sānniánjí de shì guī guǎn

    - Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao