部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Miên (宀) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 辖
舝 鎋 𢮟 𤛉 𨍤 𩏓
轄
辖 là gì? 辖 (Hạt). Bộ Xa 車 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一フ丨一丶丶フ一一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: 2. cai quản. Từ ghép với 辖 : 省轄市 Thành phố trực thuộc tỉnh Chi tiết hơn...
- 省轄市 Thành phố trực thuộc tỉnh