Các biến thể (Dị thể) của 辖

  • Cách viết khác

    𢮟 𤛉 𨍤 𩏓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 辖 theo âm hán việt

辖 là gì? (Hạt). Bộ Xa (+10 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: 2. cai quản. Từ ghép với : Thành phố trực thuộc tỉnh Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
  • 2. cai quản

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Quản hạt, cai quản

- Thành phố trực thuộc tỉnh

Từ ghép với 辖