Đọc nhanh: 简体汉字 (giản thể hán tự). Ý nghĩa là: chữ Hán giản thể.
简体汉字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ Hán giản thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简体汉字
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 简体字
- chữ giản thể (chữ Hán).
- 汉字 的 数量 应该 尽量 简缩
- số lượng chữ Hán nên rút gọn hết mức.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
字›
汉›
简›