Đọc nhanh: 等效百万吨当量 (đẳng hiệu bá vạn đốn đương lượng). Ý nghĩa là: megatonnage tương đương (EMT).
等效百万吨当量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. megatonnage tương đương (EMT)
equivalent megatonnage (EMT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等效百万吨当量
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这个 村 粮食产量 总计 为 一百万斤
- Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
吨›
当›
效›
百›
等›
量›