Đọc nhanh: 超文件传输协定 (siêu văn kiện truyền thâu hiệp định). Ý nghĩa là: HTTP, giao thức truyền siêu văn bản.
超文件传输协定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. HTTP
✪ 2. giao thức truyền siêu văn bản
hypertext transfer protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超文件传输协定
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 传阅 文件
- truyền tay nhau đọc văn kiện.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 我们 会 给 你 传真 文件
- Chúng tôi sẽ gửi fax tài liệu cho bạn.
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
传›
协›
定›
文›
超›
输›