Đọc nhanh: 标量 (tiêu lượng). Ý nghĩa là: đại lượng vô hướng (như thể tích, nhiệt độ...).
标量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lượng vô hướng (như thể tích, nhiệt độ...)
有大小而没有方向的物理量,如体积、温度等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标量
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 这些 产品 不 符合 质量标准
- Mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 这个 产品 的 质量 很 标准
- Chất lượng sản phẩm này rất chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 质量 经理 负责 确保 公司 产品 符合 质量标准
- Quản lý chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo sản phẩm của công ty đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
量›