Đọc nhanh: 第四纪地质学 (đệ tứ kỷ địa chất học). Ý nghĩa là: Địa chất đệ tứ.
第四纪地质学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa chất đệ tứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第四纪地质学
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 第一 衣料 都 是 雪纺 质地
- Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 寒武纪 是 一个 重要 的 地质 时期
- Kỷ Cambri là một thời kỳ địa chất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
地›
学›
第›
纪›
质›