Đọc nhanh: 第四台 (đệ tứ thai). Ý nghĩa là: (ở Đài Loan) truyền hình cáp, FTV, kênh thứ tư.
第四台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (ở Đài Loan) truyền hình cáp, FTV
(in Taiwan) cable TV, FTV
✪ 2. kênh thứ tư
fourth channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第四台
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 死者 是 第四个
- Người chết thứ tư.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
- 这 是 我 的 第四个 项目
- Đây là dự án thứ tư của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
四›
第›