第四声 dì sì shēng
volume volume

Từ hán việt: 【đệ tứ thanh】

Đọc nhanh: 第四声 (đệ tứ thanh). Ý nghĩa là: giai điệu rơi xuống, giai điệu thứ tư trong tiếng Quan Thoại.

Ý Nghĩa của "第四声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

第四声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giai điệu rơi xuống

falling tone

✪ 2. giai điệu thứ tư trong tiếng Quan Thoại

fourth tone in Mandarin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第四声

  • volume volume

    - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 第四号 dìsìhào shì dīng

    - Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.

  • volume volume

    - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • volume volume

    - zhè 曲子 qǔzi 响起 xiǎngqǐ 真是 zhēnshi 山声 shānshēng 四起 sìqǐ

    - Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ yǒu 四个 sìgè 声调 shēngdiào

    - Tiếng Trung có bốn thanh điệu.

  • volume volume

    - 春分 chūnfēn shì 二十四节气 èrshísìjiéqì zhōng de 第四个 dìsìgè 节气 jiéqì

    - Xuân phân là tiết khí thứ tư trong số 24 tiết khí.

  • volume volume

    - 死者 sǐzhě shì 第四个 dìsìgè

    - Người chết thứ tư.

  • volume volume

    - mǎo shì 地支 dìzhī 第四位 dìsìwèi

    - Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đệ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNLH (竹弓中竹)
    • Bảng mã:U+7B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao