Đọc nhanh: 第三方托管账户 (đệ tam phương thác quản trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản ủy thác giữ; một loại tài khoản treo do bên thứ 3 nắm giữ; thường là các công ty tài chính hoặc ngân hàng.
第三方托管账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản ủy thác giữ; một loại tài khoản treo do bên thứ 3 nắm giữ; thường là các công ty tài chính hoặc ngân hàng
Escrow Account
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第三方托管账户
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 她 请求 担任 第三方
- Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba
- 我会 指定 第三方
- Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 他 在 接待 客户 方面 有 很多 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
户›
托›
方›
第›
管›
账›