Đọc nhanh: 独家销售权 (độc gia tiêu thụ quyền). Ý nghĩa là: quyền bán độc quyền.
独家销售权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền bán độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独家销售权
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 新来 的 销售部 主任 大家 还 不大 了解
- Mọi người vẫn chưa hiểu rõ về giám đốc bộ phận bán hàng mới.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
家›
权›
独›
销›