Đọc nhanh: 资产证明 (tư sản chứng minh). Ý nghĩa là: Báo cáo tài chính (Financial Statement).
资产证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo tài chính (Financial Statement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资产证明
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 他们 投入 了 大量 的 资产
- Họ đã đầu tư một lượng vốn lớn.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
明›
证›
资›