Đọc nhanh: 百户 (bách hộ). Ý nghĩa là: bách gia; bách hộ; bá hộ.
百户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách gia; bách hộ; bá hộ
百家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百户
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 村里 共总 一百 来户
- trong thôn có cả thảy hơn 100 hộ.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
百›