报户口 bào hùkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【báo hộ khẩu】

Đọc nhanh: 报户口 (báo hộ khẩu). Ý nghĩa là: báo tạm trú; đăng ký tạm trú. Ví dụ : - 向所属派出所填报户口。 khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

Ý Nghĩa của "报户口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

报户口 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báo tạm trú; đăng ký tạm trú

申请户籍

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 所属 suǒshǔ 派出所 pàichūsuǒ 填报 tiánbào 户口 hùkǒu

    - khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报户口

  • volume volume

    - bào 户口 hùkǒu

    - báo hộ tịch

  • volume volume

    - 每户 měihù 四口 sìkǒu rén 计算 jìsuàn

    - Mỗi hộ tính theo bốn người.

  • volume volume

    - 报纸 bàozhǐ shàng shuō zài 中国 zhōngguó 周口店 zhōukǒudiàn 发现 fāxiàn le 史前 shǐqián 人类 rénlèi 头盖骨 tóugàigǔ

    - Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 申报 shēnbào 户口 hùkǒu le

    - Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.

  • volume volume

    - xiàng 所属 suǒshǔ 派出所 pàichūsuǒ 填报 tiánbào 户口 hùkǒu

    - khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

  • volume volume

    - de 户口 hùkǒu zài 北京 běijīng

    - Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì de 户口 hùkǒu

    - Đây có phải là hộ khẩu của anh không?

  • volume volume

    - 申报 shēnbào le 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao