Đọc nhanh: 第一线 (đệ nhất tuyến). Ý nghĩa là: tuyến đầu. Ví dụ : - 生产第一线 tuyến đầu sản xuất
第一线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến đầu
战场的最前线,也指直接从事某工作的现场
- 生产 第一线
- tuyến đầu sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一线
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 奔赴 农业 第一线
- xông lên tuyến đầu nông nghiệp
- 生产 第一线
- tuyến đầu sản xuất
- 那条 红色 的 赛船 第一个 冲过 了 终点线
- Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
第›
线›