chǔn
volume volume

Từ hán việt: 【xuẩn】

Đọc nhanh: (xuẩn). Ý nghĩa là: bò (sâu bọ), ngu xuẩn; ngu dại; ngu đần; đần độn; ngớ ngẩn, vụng về; không khéo léo; cồng kềnh; lóng ngóng. Ví dụ : - 你看虫子在蠢动。 Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.. - 地上的虫子在蠢动。 Con sâu trên mặt đất đang bò.. - 你怎么这么蠢啊? Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bò (sâu bọ)

蠢动

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 虫子 chóngzi zài 蠢动 chǔndòng

    - Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng de 虫子 chóngzi zài 蠢动 chǔndòng

    - Con sâu trên mặt đất đang bò.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngu xuẩn; ngu dại; ngu đần; đần độn; ngớ ngẩn

愚蠢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème chǔn a

    - Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 太蠢 tàichǔn le

    - Hành động của anh ấy quá ngu xuẩn.

✪ 2. vụng về; không khéo léo; cồng kềnh; lóng ngóng

笨拙

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 蠢笨 chǔnbèn

    - Hành động của anh ấy rất vụng về.

  • volume volume

    - zhè rén 看起来 kànqǐlai 真蠢 zhēnchǔn

    - Người này trông thật vụng về.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ +(很/ 不/ 太/ 真 +)蠢

ai đó rất ngu xuẩn/ không ngu xuẩn

Ví dụ:
  • volume

    - 太蠢 tàichǔn le ba

    - Bạn quá ngu xuẩn đi!

  • volume

    - 其实 qíshí 一点 yìdiǎn dōu 不蠢 bùchǔn

    - Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 其实 qíshí 一点 yìdiǎn dōu 不蠢 bùchǔn

    - Thực ra anh ta không ngu ngốc một chút nào.

  • volume volume

    - yào zuò 愚蠢 yúchǔn de shì

    - Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.

  • volume volume

    - 决不 juébù 只是 zhǐshì 瞎子 xiāzi cái fàn 这样 zhèyàng 愚蠢 yúchǔn de 错误 cuòwù

    - Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ tài 愚蠢 yúchǔn

    - Cách làm này quá ngu xuẩn.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 太蠢 tàichǔn le

    - Hành động của anh ấy quá ngu xuẩn.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng shì hěn chǔn de shì

    - Liều mạng với anh ta là việc rất ngốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 愚蠢 yúchǔn de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ ngu ngốc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè chǔn 脑瓜 nǎoguā 什么 shénme 时候 shíhou cái huì 明白 míngbai

    - Khi nào bạn sẽ nhận được nó trong cái đầu dày đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+15 nét)
    • Pinyin: Chǔn
    • Âm hán việt: Xuẩn
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKALI (手大日中戈)
    • Bảng mã:U+8822
    • Tần suất sử dụng:Cao