Đọc nhanh: 笑声 (tiếu thanh). Ý nghĩa là: tiếng cười. Ví dụ : - 我脑海中的笑声没了 Tiếng cười trong đầu không còn nữa.
笑声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng cười
laughter
- 我 脑海中 的 笑声 没 了
- Tiếng cười trong đầu không còn nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑声
- 她 时不时 地 发出 笑声
- Cô ấy thi thoảng phát ra tiếng cười.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 你 没 听见 他 那 奸诈 的 笑声 吗 ?
- Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 孩子 们 哄 的 一声 笑 了
- Bọn trẻ cười ồ lên.
- 大家 聚精会神 地 听 着 , 间或 有人 笑 一两声
- mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.
- 她 听见 了 孩子 的 笑声
- Cô ấy nghe thấy tiếng cười của trẻ em.
- 我们 常常 能 听到 他 的 笑声
- Chúng ta thường có thể nghe thấy tiếng cười của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
笑›