高声欢笑 gāo shēng huānxiào
volume volume

Từ hán việt: 【cao thanh hoan tiếu】

Đọc nhanh: 高声欢笑 (cao thanh hoan tiếu). Ý nghĩa là: reo cười.

Ý Nghĩa của "高声欢笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高声欢笑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. reo cười

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高声欢笑

  • volume volume

    - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • volume volume

    - 欢悦 huānyuè de 笑声 xiàoshēng

    - giọng cười vui vẻ

  • volume volume

    - 室内 shìnèi 传出 chuánchū 阵阵 zhènzhèn 欢笑声 huānxiàoshēng

    - trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 充斥 chōngchì zhe 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 充满 chōngmǎn le 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Trong công viên tràn đầy tiếng cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 南看 nánkàn 台上 táishàng 响起 xiǎngqǐ 一片 yīpiàn 欢呼声 huānhūshēng

    - Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.

  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ xiào 我们 wǒmen de 笑声 xiàoshēng 充满 chōngmǎn le 幸福 xìngfú

    - Anh thích cười cùng em, tiếng cười của chúng ta đầy ắp hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao