Đọc nhanh: 嘻嘻 (hi hi). Ý nghĩa là: hi hi, vui; vui vẻ; vui mừng; thích thú; sung sướng. Ví dụ : - 嘻嘻,我好开心啊! Hihi, mình vui quá!. - 嘻嘻,今天真有趣! Hihi, hôm nay thật thú vị!. - 嘻嘻,又得了满分了。 Hihi, lại được mười điểm rồi.
嘻嘻 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hi hi
是一个象声词,多用来表示嬉笑、欢笑或顽皮的笑声
- 嘻嘻 , 我 好开心 啊 !
- Hihi, mình vui quá!
- 嘻嘻 , 今天 真 有趣 !
- Hihi, hôm nay thật thú vị!
- 嘻嘻 , 又 得 了 满分 了
- Hihi, lại được mười điểm rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
嘻嘻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui; vui vẻ; vui mừng; thích thú; sung sướng
表示高兴、激动等
- 我们 嘻嘻哈哈 地 聊天
- Chúng tôi trò chuyện vui.
- 小朋友 们 嘻嘻哈哈 地玩
- Bọn trẻ chơi rất vui.
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘻嘻
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 嘻嘻 , 今天 真 有趣 !
- Hihi, hôm nay thật thú vị!
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
- 我们 嘻嘻哈哈 地 聊天
- Chúng tôi trò chuyện vui.
- 小朋友 们 嘻嘻哈哈 地玩
- Bọn trẻ chơi rất vui.
- 嘻嘻 , 又 得 了 满分 了
- Hihi, lại được mười điểm rồi.
- 嘻嘻 , 我 好开心 啊 !
- Hihi, mình vui quá!
- 小伙子 心里 虽然 不 高兴 , 可是 脸上 却 依然 笑嘻嘻 的
- Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘻›