竭诚 jiéchéng
volume volume

Từ hán việt: 【kiệt thành】

Đọc nhanh: 竭诚 (kiệt thành). Ý nghĩa là: hết sức trung thành; tận tuỵ; vô cùng chân thành; toàn tâm toàn ý; hết lòng hết dạ; hết lòng. Ví dụ : - 竭诚帮助。 hết lòng giúp đỡ.. - 竭诚拥护。 hết lòng ủng hộ.

Ý Nghĩa của "竭诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竭诚 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hết sức trung thành; tận tuỵ; vô cùng chân thành; toàn tâm toàn ý; hết lòng hết dạ; hết lòng

竭尽忠诚; 全心全意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竭诚 jiéchéng 帮助 bāngzhù

    - hết lòng giúp đỡ.

  • volume volume

    - 竭诚拥护 jiéchéngyōnghù

    - hết lòng ủng hộ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竭诚

  • volume volume

    - hěn ài 几只 jǐzhī 小鸭 xiǎoyā 小鸭 xiǎoyā 诚然 chéngrán 可爱 kěài

    - nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng

  • volume volume

    - 竭诚 jiéchéng 推戴 tuīdài

    - chân thành suy tôn.

  • volume volume

    - 竭诚拥护 jiéchéngyōnghù

    - hết lòng ủng hộ.

  • volume volume

    - 竭诚 jiéchéng 帮助 bāngzhù

    - hết lòng giúp đỡ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 诚实 chéngshí de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên trung thực.

  • volume volume

    - hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 诚实 chéngshí de rén

    - Anh ấy là một người rất thành thực.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 诚实 chéngshí

    - Anh ấy rất trung thực trong công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAPV (卜廿日心女)
    • Bảng mã:U+7AED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao