竞猜 jìngcāi
volume volume

Từ hán việt: 【cạnh sai】

Đọc nhanh: 竞猜 (cạnh sai). Ý nghĩa là: trò chơi đố vui, để cố gắng trả lời một câu hỏi (trong một câu đố, trò chơi đoán, câu đố, v.v.).

Ý Nghĩa của "竞猜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trò chơi đố vui

quiz game

✪ 2. để cố gắng trả lời một câu hỏi (trong một câu đố, trò chơi đoán, câu đố, v.v.)

to try to answer a question (in a quiz, guessing game, riddle etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞猜

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 猜测 cāicè huì 迟到 chídào

    - Anh ấy đoán cô ấy sẽ đến muộn.

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī jiào rén cāi 摸不透 mōbùtòu

    - suy nghĩ của anh ta chẳng ai đoán được

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 竞劲 jìngjìn de 气势 qìshì

    - Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 猜测 cāicè 可能 kěnéng 生气 shēngqì le

    - Anh ấy đoán cô ấy có lẽ đang tức giận.

  • volume volume

    - cāi de 结果 jiéguǒ 实际 shíjì hěn 接近 jiējìn

    - Kết quả hắn đoán rất sát với thực tế.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng 大胆 dàdǎn de 猜测 cāicè

    - Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提出 tíchū le 一种 yīzhǒng xīn de 猜测 cāicè

    - Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao