Đọc nhanh: 竞猜 (cạnh sai). Ý nghĩa là: trò chơi đố vui, để cố gắng trả lời một câu hỏi (trong một câu đố, trò chơi đoán, câu đố, v.v.).
✪ 1. trò chơi đố vui
quiz game
✪ 2. để cố gắng trả lời một câu hỏi (trong một câu đố, trò chơi đoán, câu đố, v.v.)
to try to answer a question (in a quiz, guessing game, riddle etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞猜
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 猜测 她 会 迟到
- Anh ấy đoán cô ấy sẽ đến muộn.
- 他 的 心思 叫 人 猜 摸不透
- suy nghĩ của anh ta chẳng ai đoán được
- 他 有着 竞劲 的 气势
- Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.
- 他 猜测 她 可能 生气 了
- Anh ấy đoán cô ấy có lẽ đang tức giận.
- 他 猜 的 结果 和 实际 很 接近
- Kết quả hắn đoán rất sát với thực tế.
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猜›
竞›