Đọc nhanh: 模式种 (mô thức chủng). Ý nghĩa là: loại loài (được sử dụng để xác định một chi trong phân loại học).
模式种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại loài (được sử dụng để xác định một chi trong phân loại học)
type species (used to define a genus in taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模式种
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 这种 商业模式 很 有 创意
- Mô hình kinh doanh này rất sáng tạo.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 这种 商业模式 类似 于 私人
- Mô hình kinh doanh này tương tự như mô hình kinh doanh tư nhân.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
模›
种›