Đọc nhanh: 竞选副手 (cạnh tuyến phó thủ). Ý nghĩa là: trợ lý bầu cử, bạn đồng hành.
竞选副手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trợ lý bầu cử
election assistant
✪ 2. bạn đồng hành
running mate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞选副手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 他 是 经理 的 一副 手
- Anh ấy là trợ lý của quản lý.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
手›
竞›
选›