Đọc nhanh: 彩色模式选择器 (thải sắc mô thức tuyến trạch khí). Ý nghĩa là: Bộ phận chọn mầu.
彩色模式选择器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận chọn mầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色模式选择器
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 随意 选择 你 喜欢 的 颜色
- Tùy ý chọn màu bạn thích.
- 选择 合适 方式 进行 沟通
- Lựa chọn phương pháp phù hợp để giao tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
彩›
择›
模›
色›
选›