立功赎罪 lìgōngshúzuì
volume volume

Từ hán việt: 【lập công thục tội】

Đọc nhanh: 立功赎罪 (lập công thục tội). Ý nghĩa là: lập công chuộc tội.

Ý Nghĩa của "立功赎罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立功赎罪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập công chuộc tội

建立功劳以抵消所犯的罪过也说立功自赎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立功赎罪

  • volume volume

    - 立功赎罪 lìgōngshúzuì

    - lập công chuộc tội.

  • volume volume

    - 为了 wèile 立功 lìgōng 努力 nǔlì 拼搏 pīnbó

    - Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.

  • volume volume

    - 将功赎罪 jiānggōngshúzuì

    - lấy công chuộc tội.

  • volume volume

    - xiǎng 立功赎罪 lìgōngshúzuì

    - Tôi muốn lập công chuộc tội.

  • volume volume

    - zài 救灾 jiùzāi zhōng 可立 kělì le 大功 dàgōng

    - trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.

  • volume volume

    - 不要 búyào 吃老本 chīlǎoběn yào 立新功 lìxīngōng

    - Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới

  • volume volume

    - 立功 lìgōng 自赎 zìshú

    - lập công chuộc tội

  • volume volume

    - 立下 lìxià le 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丨フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOJNK (月人十弓大)
    • Bảng mã:U+8D4E
    • Tần suất sử dụng:Cao