Đọc nhanh: 赎罪日 (thục tội nhật). Ý nghĩa là: Yom Kippur hoặc Ngày chuộc tội (ngày lễ của người Do Thái).
赎罪日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yom Kippur hoặc Ngày chuộc tội (ngày lễ của người Do Thái)
Yom Kippur or Day of Atonement (Jewish holiday)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赎罪日
- 立功赎罪
- lập công chuộc tội.
- 犯罪分子 已经 日暮途穷
- Tên tội phạm này đã chỉ còn ngày tàn.
- 将功赎罪
- lấy công chuộc tội.
- 他 想 赎 自己 的 罪
- Anh ấy muốn chuộc tội của mình.
- 我 想 立功赎罪
- Tôi muốn lập công chuộc tội.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 犯罪活动 日益 猖獗
- Tội phạm ngày càng hoành hành.
- 用 行动 来 赎罪 过
- Dùng hành động để chuộc lỗi lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
罪›
赎›