赎罪日 shúzuì rì
volume volume

Từ hán việt: 【thục tội nhật】

Đọc nhanh: 赎罪日 (thục tội nhật). Ý nghĩa là: Yom Kippur hoặc Ngày chuộc tội (ngày lễ của người Do Thái).

Ý Nghĩa của "赎罪日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赎罪日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yom Kippur hoặc Ngày chuộc tội (ngày lễ của người Do Thái)

Yom Kippur or Day of Atonement (Jewish holiday)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赎罪日

  • volume volume

    - 立功赎罪 lìgōngshúzuì

    - lập công chuộc tội.

  • volume volume

    - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 已经 yǐjīng 日暮途穷 rìmùtúqióng

    - Tên tội phạm này đã chỉ còn ngày tàn.

  • volume volume

    - 将功赎罪 jiānggōngshúzuì

    - lấy công chuộc tội.

  • volume volume

    - xiǎng shú 自己 zìjǐ de zuì

    - Anh ấy muốn chuộc tội của mình.

  • volume volume

    - xiǎng 立功赎罪 lìgōngshúzuì

    - Tôi muốn lập công chuộc tội.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - 犯罪活动 fànzuìhuódòng 日益 rìyì 猖獗 chāngjué

    - Tội phạm ngày càng hoành hành.

  • volume volume

    - yòng 行动 xíngdòng lái 赎罪 shúzuì guò

    - Dùng hành động để chuộc lỗi lầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丨フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOJNK (月人十弓大)
    • Bảng mã:U+8D4E
    • Tần suất sử dụng:Cao