Đọc nhanh: 赎罪 (thục tội). Ý nghĩa là: chuộc tội; thục tội; chuộc. Ví dụ : - 将功赎罪。 lấy công chuộc tội.. - 立功赎罪。 lập công chuộc tội.
赎罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuộc tội; thục tội; chuộc
抵消所犯的罪过
- 将功赎罪
- lấy công chuộc tội.
- 立功赎罪
- lập công chuộc tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赎罪
- 立功赎罪
- lập công chuộc tội.
- 将功赎罪
- lấy công chuộc tội.
- 他 想 赎 自己 的 罪
- Anh ấy muốn chuộc tội của mình.
- 我 想 立功赎罪
- Tôi muốn lập công chuộc tội.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他们 不 应该 犯罪
- Họ không nên phạm tội.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 用 行动 来 赎罪 过
- Dùng hành động để chuộc lỗi lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罪›
赎›