Đọc nhanh: 立柜 (lập cử). Ý nghĩa là: tủ đứng.
立柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ đứng
一种直立的较高的柜子,前面开门,有的装有隔板或若干抽屉,多用来存放衣物等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立柜
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 我家 有 一个 立柜
- Nhà tôi có một cái tủ đứng.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
立›