Đọc nhanh: 立体声效果 (lập thể thanh hiệu quả). Ý nghĩa là: hiệu ứng stereo (Phát thanh và truyền hình).
立体声效果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng stereo (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体声效果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 加 了 这 一场 , 反而 把 整个 剧本 的 效果 冲淡 了
- thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 这种 立体 效果 非常 独特
- Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
声›
效›
果›
立›