Đọc nhanh: 音响工程师 (âm hưởng công trình sư). Ý nghĩa là: kỹ sư âm thanh (Phát thanh và truyền hình).
音响工程师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ sư âm thanh (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音响工程师
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 工程师 们 去 实地 踏勘
- Các kỹ sư đi khảo sát thực địa.
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
- 环境 工程师 负责 评估 和 改善 公司 的 环境影响
- Kỹ sư môi trường chịu trách nhiệm đánh giá và cải thiện tác động môi trường của công ty.
- 在 面试 时 , 他 介绍 自己 是 一名 工程师
- Khi phỏng vấn, anh ấy giới thiệu bản thân là một kỹ sư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
工›
师›
程›
音›