Đọc nhanh: 电视工程师 (điện thị công trình sư). Ý nghĩa là: kỹ sư truyền hình (Phát thanh và truyền hình).
电视工程师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ sư truyền hình (Phát thanh và truyền hình)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视工程师
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 他 是 个 了不起 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
师›
电›
程›
视›