Đọc nhanh: 窥测 (khuy trắc). Ý nghĩa là: thăm dò; suy đoán, dòm. Ví dụ : - 窥测动向。 hướng thăm dò
窥测 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thăm dò; suy đoán
窥探推测
- 窥测 动向
- hướng thăm dò
✪ 2. dòm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 窥测 动向
- hướng thăm dò
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
窥›