kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khuê】

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: sao Khuê (một vì sao trong nhị thập bát tú), họ Khuê. Ví dụ : - 奎宁。 thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sao Khuê (một vì sao trong nhị thập bát tú)

二十八宿之一

✪ 2. họ Khuê

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奎宁 kuíníng

    - thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 奎宁 kuíníng

    - thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)

  • volume volume

    - 而且 érqiě 暗恋 ànliàn 杰奎琳 jiékuílín · ōu 纳西 nàxī 肯尼迪 kěnnídí 夫人 fūrén

    - Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KGG (大土土)
    • Bảng mã:U+594E
    • Tần suất sử dụng:Cao