Đọc nhanh: 奎 (khuê). Ý nghĩa là: sao Khuê (một vì sao trong nhị thập bát tú), họ Khuê. Ví dụ : - 奎宁。 thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)
奎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sao Khuê (một vì sao trong nhị thập bát tú)
二十八宿之一
✪ 2. họ Khuê
姓
- 奎宁
- thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奎
- 奎宁
- thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
奎›