窝脖儿 wō bó er
volume volume

Từ hán việt: 【oa bột nhi】

Đọc nhanh: 窝脖儿 (oa bột nhi). Ý nghĩa là: để đáp ứng với một sự từ chối, phải chịu đựng một sự hắt hủi.

Ý Nghĩa của "窝脖儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窝脖儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để đáp ứng với một sự từ chối

to meet with a rebuff

✪ 2. phải chịu đựng một sự hắt hủi

to suffer a snub

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝脖儿

  • volume volume

    - 酒窝儿 jiǔwōér

    - Lúm đồng tiền (trên má).

  • volume volume

    - 窝儿 wōér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng bể; trứng móp.

  • volume volume

    - 这窝儿 zhèwōér shì de

    - Chỗ này là của tôi.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • volume volume

    - 茶壶 cháhú de 脖儿断 bóérduàn le

    - Cổ bình trà gãy rồi.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 看见 kànjiàn 妈妈 māma 立刻 lìkè jiào zhe pǎo le 过去 guòqù 抱住 bàozhù de 脖子 bózi

    - Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフ一一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBD (月十月木)
    • Bảng mã:U+8116
    • Tần suất sử dụng:Cao