Đọc nhanh: 窝脖儿 (oa bột nhi). Ý nghĩa là: để đáp ứng với một sự từ chối, phải chịu đựng một sự hắt hủi.
窝脖儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để đáp ứng với một sự từ chối
to meet with a rebuff
✪ 2. phải chịu đựng một sự hắt hủi
to suffer a snub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝脖儿
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 这窝儿 是 我 的
- Chỗ này là của tôi.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 茶壶 的 脖儿断 了
- Cổ bình trà gãy rồi.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 女儿 看见 妈妈 立刻 叫 着 跑 了 过去 抱住 她 的 脖子
- Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
窝›
脖›