Đọc nhanh: 笛卡尔 (địch ca nhĩ). Ý nghĩa là: René Descartes (1596-1650) triết gia người Pháp.
笛卡尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. René Descartes (1596-1650) triết gia người Pháp
René Descartes (1596-1650) French philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笛卡尔
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
笛›