Đọc nhanh: 清洁窗户 (thanh khiết song hộ). Ý nghĩa là: Làm sạch cửa sổ.
清洁窗户 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁窗户
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 你 别款 窗户 影响 别人
- Bạn đừng gõ cửa sổ ảnh hưởng đến người khác.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 他 把 窗户纸 捅 了 个 大 窟窿
- Anh ấy chọc thủng một lỗ trên giấy dán cửa sổ rồi.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
洁›
清›
窗›