Đọc nhanh: 窒息性毒剂 (trất tức tính độc tễ). Ý nghĩa là: đại lý nghẹt thở.
窒息性毒剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý nghẹt thở
choking agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窒息性毒剂
- 毒气 使人 窒息而死
- Khí độc khiến người ta bị ngạt thở mà chết.
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 他 因为 窒息 而 昏迷
- Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.
- 小孩 因为 窒息 而 哭闹
- Đứa trẻ vì bị ngẹt thở mà quấy khóc.
- 在 水下 太久 会 窒息
- Ở dưới nước quá lâu sẽ bị ngạt thở.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
性›
息›
毒›
窒›