Đọc nhanh: 管理信息库 (quản lí tín tức khố). Ý nghĩa là: MIB, Cơ sở thông tin quản lý.
管理信息库 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. MIB
✪ 2. Cơ sở thông tin quản lý
Management Information Base
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管理信息库
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
库›
息›
理›
管›