Đọc nhanh: 糜烂性毒剂 (mi lạn tính độc tễ). Ý nghĩa là: vesicant.
糜烂性毒剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vesicant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糜烂性毒剂
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 毒品 是 国际性 的 问题
- Vấn đề ma túy là quốc tế.
- 糜烂
- thối rữa.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
性›
毒›
烂›
糜›