Đọc nhanh: 肺刺激性毒剂 (phế thứ kích tính độc tễ). Ý nghĩa là: chất kích thích phổi.
肺刺激性毒剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất kích thích phổi
lung irritant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺刺激性毒剂
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 你 不要 再 刺激 他 了
- Bạn đừng kích động anh ấy nữa.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
剂›
性›
毒›
激›
肺›