空缺 kòngquē
volume volume

Từ hán việt: 【không khuyết】

Đọc nhanh: 空缺 (không khuyết). Ý nghĩa là: ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống; khoáng, thiếu; khuyết; chỗ khuyết. Ví dụ : - 还有一个副主任的空缺。 vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.. - 填补空缺。 thêm vào chỗ khuyết.

Ý Nghĩa của "空缺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空缺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống; khoáng

空着的职位;缺额

Ví dụ:
  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 一个 yígè 主任 zhǔrèn de 空缺 kòngquē

    - vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.

✪ 2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết

泛指事物中空着的或缺少的部 分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 填补空缺 tiánbǔkòngquē

    - thêm vào chỗ khuyết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空缺

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 垫补 diànbu le 空缺 kòngquē

    - Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 一个 yígè 主任 zhǔrèn de 空缺 kòngquē

    - vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.

  • volume volume

    - 填空补缺 tiánkòngbǔquē

    - Lấp chỗ trống.

  • volume volume

    - 填补空缺 tiánbǔkòngquē

    - thêm vào chỗ khuyết.

  • volume volume

    - 不切实际 bùqiēshíjì de 空论 kōnglùn

    - những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 出现 chūxiàn le 一些 yīxiē 空缺 kòngquē

    - Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 职位 zhíwèi 有个 yǒugè 空缺 kòngquē

    - Chỗ này có một vị trí còn trống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao